Có 2 kết quả:
惊群动众 jīng qún dòng zhòng ㄐㄧㄥ ㄑㄩㄣˊ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄨㄥˋ • 驚群動眾 jīng qún dòng zhòng ㄐㄧㄥ ㄑㄩㄣˊ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄨㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) to alarm everyone
(2) to scandalize the public
(2) to scandalize the public
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to alarm everyone
(2) to scandalize the public
(2) to scandalize the public
Bình luận 0